|
English Translation |
|
More meanings for người thô lổ
clown
noun
|
|
người nhà quê,
người thô lổ,
dốt nát,
quê mùa,
thằng hề
|
lout
noun
|
|
người thô lổ,
người thô tục,
người vụng về
|
pig
noun
|
|
heo,
khuôn để đúc gang,
lọ nhỏ,
lợn,
người ham ăn,
người ở dơ
|
randy
noun
|
|
người thô lổ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|