|
English Translation |
|
More meanings for gia đình
family
noun
|
|
gia đình,
gia tộc
|
home
noun
|
|
quê hương,
chỗ ở,
gia đình,
nhà,
nhà cửa,
nhà riêng
|
domestic
adjective
|
|
gia đình,
gia tộc,
quốc nội,
trong nước,
làm tại trong nước
|
kin
noun
|
|
bà con độc thân,
gia đình,
họ hàng gần,
họ hàng với người nào,
nguồn gốc,
tổ tiên
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|