Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does vượt qua mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for vượt qua
pass verb
qua, đưa, trôi qua, đi ngang qua, đem, sang qua
overcome verb
hơn, chiến thắng, thắng, ức chế, vượt qua
cross verb
đi qua, bắt tréo nhau, gạch ngang, làm dấu thánh giá, làm trái ý, pha giống
surpass verb
hơn người nào, vượt qua, vượt quá, vượt quá hy vọng
crossing adjective
đi qua, băng qua, vượt qua
overtake verb
bắt kịp, đuổi kịp, qua mặt địch thủ, tai nạn xảy đến, theo kịp, vượt qua
bypass noun
thoát khỏi, vượt qua
surpassing adjective
vượt qua
get over verb
vượt qua
transcend verb
đi quá giới hạn, vượt qua
overshoot verb
săn bắn quá nhiều, vượt qua
outpace verb
vượt qua
override verb
bắt làm việc quá độ, đầu xương gãy chồng lên nhau, tàn phá, vượt qua
go over verb
đi qua, băng qua, vượt qua
overstep verb
vượt qua
outrun verb
hơn về tốc lực, quá, tiêu xài quá, tới trước, vượt lên trước, vượt qua
outmatch verb
đến trước, vượt qua
overpass verb
đi ngang qua, bỏ quá điều lầm lổi, hơn người nào, vượt qua
overtop verb
cao hơn, hơn người nào, vượt qua
outstrip verb
chạy tới trước, đến trước, vượt qua
outdistance verb
vượt lên trước, vượt qua
overrun verb
chạy mau hơn máy, cho máy chạy quá nhiều, đem xuống hàng, nước tràn ra, tàn phá một xứ, tràn ngập
better adjective
hơn, tốt hơn, vượt qua
outride verb
cởi ngựa mau hơn, vượt qua
crest verb
gợn lăn tăn, trèo lên, vượt qua
outstep verb
vượt qua
fight down verb
khắc chế, vượt qua
emulate verb
tranh đua, đua tranh, ganh đua, bắt chước, làm ngang hàng, vượt qua
crested adjective
vượt qua
invade verb
làm hại, làm tổn thương, vượt qua, xâm lấn, xâm lược
high-tide adjective
nước triều lên, vượt qua
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024