|
English Translation |
|
More meanings for bắt chước
mimic
verb
|
|
bắt chước
|
ape
verb
|
|
bắt chước
|
imitate
verb
|
|
theo gương,
bắt chước,
mô phỏng
|
copy
noun
|
|
bắt chước,
bản,
cọp dê,
bản sao,
kiểu mẩu,
phỏng theo,
sao lục,
sự chép lại
|
emulate
verb
|
|
tranh đua,
đua tranh,
ganh đua,
bắt chước,
làm ngang hàng,
vượt qua
|
mock
adjective
|
|
bắt chước,
chế nhạo,
giả đò,
nhạo báng,
giả mạo,
trào lộng,
hoạt kê,
làm giả
|
echo
verb
|
|
bắt chước,
đồn tin tức,
vang lại,
dội lại
|
imitative
adjective
|
|
bắt chước,
làm giống,
mô phỏng
|
parody
verb
|
|
bắt chước
|
monkey
noun
|
|
bắt chước,
con khỉ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|