|
English Translation |
|
More meanings for sản xuất
produce
verb
|
|
chế tạo,
cho xuất bản,
sản xuất,
trình bày,
trình ra
|
productive
adjective
|
|
giàu tưởng tượng,
phì nhiêu,
phong phú,
sản xuất,
sanh sản
|
make
verb
|
|
làm,
chế tạo,
đạt được mục đích,
đi đến,
kiếm chát chút ít,
kiếm được tiền
|
manufacture
noun, verb
|
|
sản xuất,
chế tạo,
sáng tác,
sự chế tạo,
vật chế tạo
|
producing
|
|
sản xuất
|
production
noun
|
|
sản xuất,
sản phẫm,
sự chế tạo,
sự đưa ra,
sự kéo dài của một đường
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|