|
English Translation |
|
More meanings for quá chừng
exceedingly
adverb
|
|
chiếm thế hơn,
quá chừng
|
consummately
adverb
|
|
quá chừng,
quá đổi
|
exorbitant
adjective
|
|
quá chừng,
quá đáng,
quá tăng
|
inordinate
adjective
|
|
không điều độ,
quá chừng,
quá độ,
thái quá
|
unreasonable
adjective
|
|
phi lý,
quá chừng,
thái quá,
vô lý
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|