|
English Translation |
|
More meanings for quá độ
excess
noun
|
|
làm nhục,
quá độ,
quá mực,
quá trội,
số thừa,
số dư
|
overmuch
adverb
|
|
quá độ
|
intemperance
noun
|
|
không điều độ,
quá độ,
tính thiếu điều độ
|
immoderate
adjective
|
|
không điều độ,
quá độ,
quá nhiều
|
intemperate
adjective
|
|
không điều độ,
quá độ,
vô độ
|
exorbitance
noun
|
|
quá độ
|
damned
adjective
|
|
bắt chịu hình phạt,
bị đày địa ngục,
đày địa ngục,
khả ố,
làm hết sức mình,
phi thường
|
exceeding
adjective
|
|
quá độ,
vượt quá giới hạn
|
inordinate
adjective
|
|
không điều độ,
quá chừng,
quá độ,
thái quá
|
See Also in Vietnamese
quá
|
|
too
|
quá
adjective, verb, adverb
|
|
too,
over,
exceed,
overdone,
deadly
|
độ
|
|
degrees
|
độ
noun, adverb
|
|
degrees,
point,
pitch,
some
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|