|
English Translation |
|
More meanings for thuộc về cuống họng
See Also in Vietnamese
thuộc về
noun, adjective, verb
|
|
belong to,
belong,
pertain,
dependent,
inherent
|
họng
|
|
throat
|
họng
noun
|
|
throat,
gorge,
fauces,
throttle
|
cuống
|
|
stalk
|
cuống
noun
|
|
stalk,
butt,
barrel
|
về
|
|
about
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|