|
English Translation |
|
More meanings for cái ngạc
pawl
noun
|
|
cái chốt,
cái ngạc,
chốt dùng để chận cửa
|
peg
noun
|
|
cái chốt,
cái móc,
trục dây đờn,
cái mộng,
cái ngạc
|
pin
noun
|
|
ghim,
kim băng,
kim găm,
cái chốt,
cái ngạc,
kẹp
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|