|
English Translation |
|
More meanings for cái móc
hook
noun
|
|
âm móc,
cá cắn câu,
cái móc,
lưỡi câu,
lưỡi hái,
mũi đất
|
peg
noun
|
|
cái chốt,
cái móc,
trục dây đờn,
cái mộng,
cái ngạc
|
crook
noun
|
|
cái móc,
chổ quanh co,
người lừa đảo,
pháp trượng,
gậy,
sự uốn
|
buckle
noun
|
|
cái khâu,
cái móc
|
clasppin
noun
|
|
cái móc,
loại kẹp
|
crotchet
noun
|
|
cái móc,
nốt âm nhạc,
ý ngông
|
fastener
noun
|
|
cái gài túi,
dây buộc,
cái móc,
cây gài cửa,
chốt gài cửa,
đồ để móc áo
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|