|
English Translation |
|
More meanings for tiền phụ cấp
allowance
noun
|
|
khoan dung,
cấp số tiền,
chia phần ăn,
khoan dung tuổi trẻ,
phần ăn,
sự dung thứ
|
grant
noun
|
|
hành vi tặng dữ,
nhượng độ,
sự ban cấp,
sự cho,
sự đặc hứa,
sự nhường lại
|
benefit
noun
|
|
lợi ích,
ơn huệ,
tiền cấp dưởng,
tiền phụ cấp
|
subvention
noun
|
|
tiền phụ cấp,
tiền phụ trội,
tiền trợ cấp
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|