|
English Translation |
|
More meanings for xe cộ
vehicle
noun
|
|
chất lỏng trong nước sơn,
chuyên chở bằng xe cộ,
nước dẫn thuốc,
xe cộ
|
equipage
noun
|
|
bộ hạ,
đồ cần dùng,
xe cộ
|
machine
noun
|
|
phi cơ,
cơ giới,
guồng máy,
xe cộ,
máy,
máy may
|
vehicular
adjective
|
|
xe cộ,
thuộc về phương tiện,
thuộc về xe cộ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|