|
English Translation |
|
More meanings for máy chụp ảnh nhỏ gọn
See Also in Vietnamese
máy chụp ảnh
noun
|
|
camera,
cinemascope
|
chụp ảnh
noun
|
|
take a photo,
cinemactor
|
chụp
|
|
take a shot
|
chụp
noun
|
|
take a shot,
claw
|
ảnh
|
|
image
|
ảnh
noun
|
|
image
|
máy
|
|
machine
|
nhỏ
|
|
small
|
máy
noun
|
|
machine,
engine,
motor
|
nhỏ
adjective, adverb
|
|
small,
little,
minor,
a little,
petty
|
gọn
|
|
neat
|
gọn
adjective
|
|
neat,
short,
terse
|
See Also in English
compact
noun, adjective, verb
|
|
gọn nhẹ,
kết hợp,
làm cho đặc,
vắn tắt,
chắc lại
|
camera
noun
|
|
máy ảnh,
máy chụp ảnh,
máy chụp hình,
phòng riêng của quan tòa,
xử kín
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|