|
English Translation |
|
More meanings for máy ghi
recorder
noun
|
|
đầu ghi,
máy ghi,
máy thâu dĩa hát,
người biên,
người ghi,
ống tiêu
|
register
noun
|
|
máy ghi,
sổ,
sổ sách,
sự biên vào sổ,
sự cầu chứng,
sự đăng bộ xe
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|