|
English Translation |
|
More meanings for nói đồng ý
See Also in Vietnamese
See Also in English
say
noun, verb
|
|
nói,
đọc bài học,
đọc kinh,
nói,
nói rằng
|
yes
particle
|
|
vâng,
dạ
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|