|
What's the Vietnamese word for agreement? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for agreement
đồng ý
noun
|
|
understanding,
unity,
convention
|
giống nhau
noun
|
|
duplication,
conformity,
counterpart,
identification,
kindred
|
hiệp ước
noun
|
|
pact,
treaty,
accord,
convention,
compact
|
hợp nhau
noun
|
|
accord,
assortment
|
sự đồng lòng
noun
|
|
unity
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
contract
noun, verb
|
|
hợp đồng,
kết tình hửu nghị,
kết ước,
ký kết,
đính ước
|
covenant
noun, verb
|
|
khế ước,
ưng thuận,
bản giao kèo,
hợp đồng,
khế ước
|
warranty
noun
|
|
sự bảo đảm,
sự bảo đảm,
sự cho phép
|
compact
noun, adjective, verb
|
|
gọn nhẹ,
kết hợp,
làm cho đặc,
vắn tắt,
chắc lại
|
stipulation
noun
|
|
sự quy định,
điều kiện trong khế ước,
điều quy định,
sự quy định
|
entente
noun
|
|
say mê,
hiệp ước,
sự thỏa hiệp
|
treaty
noun
|
|
hiệp ước,
điều ước,
hiệp ước
|
pact
noun
|
|
hiệp ước,
hiệp định,
hiệp ước
|
|
|
|
|
|
|