|
English Translation |
|
More meanings for mục lục
index
noun
|
|
cây kim đồng hồ,
chiết xuất,
dấu chỉ,
mục lục,
ngón trỏ,
số mũ
|
list
noun
|
|
bìa vải,
danh sách,
mép vải,
mục lục
|
catalogue
noun
|
|
ca ta lô,
bản tổng kê,
ghi vào bản tổng kê,
mục lục,
sách in kiểu hàng,
sách tổng kê
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|