|
English Translation |
|
More meanings for sự phân phát
allocation
noun
|
|
sự cấp cho,
sự chỉ định,
sự phân phát,
sự phân phối,
dùng về việc gì
|
allotment
noun
|
|
sự cấp cho,
sự chia phần,
sự giao cho,
sự phân phát,
sự phân phối
|
service
noun
|
|
chức vụ,
công tác,
dịch vụ,
phục vụ,
sự giao banh,
sự phân phát
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|