|
English Translation |
|
More meanings for sự giao banh
overarm
noun
|
|
sự giao banh
|
pass
noun
|
|
đèo,
đường trong núi,
đường xoi,
sự đưa banh,
sự giao banh,
giấy phép
|
service
noun
|
|
chức vụ,
công tác,
dịch vụ,
phục vụ,
sự giao banh,
sự phân phát
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|