|
English Translation |
|
More meanings for phản kháng
challenge
verb
|
|
gọi người đứng lại,
không chịu,
phản kháng,
từ khước,
thách,
thách người nào đấu gươm
|
kick
verb
|
|
chống lại,
đá,
đá đít người nào,
đạp,
đạp vật gì,
phản đối việc gì
|
recriminate
verb
|
|
phản kháng
|
deprecatory
adjective
|
|
cầu nguyện,
có tính cách cầu xin,
không tán thành,
phản đối,
phản kháng
|
frustrating
adjective
|
|
phản kháng
|
rusty
adjective
|
|
có màu sét,
dầu,
có vẻ xưa,
kiểu xưa,
ngựa bất kham,
phản kháng
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|