|
English Translation |
|
More meanings for đánh đòn
bastinado
verb
|
|
đánh đòn
|
baste
verb
|
|
đánh đòn,
để quay gà,
may lược,
rưới,
tưới
|
leather
verb
|
|
đánh đòn,
trang sức bằng da,
trở nên cứng như da
|
spank
noun, verb
|
|
đánh đòn,
đánh vào đít,
cái đánh vào đít,
sự đánh vào đít đứa bé
|
spanking
noun, adjective
|
|
đánh đòn,
vật tốt nhứt,
bực nhứt,
hạng nhứt,
tốt nhứt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|