|
English Translation |
|
More meanings for miển dịch
immune
adjective
|
|
miển dịch,
sự miểm thuế,
sự tha
|
discharge
verb
|
|
bải chức,
bắn súng,
bốc dở hàng hóa,
cất hàng hóa,
cho giải ngủ,
giãm bớt
|
cast
noun
|
|
bác đơn,
bề ngòai,
sự liệng,
sự ném,
trừu con mới đẻ,
vật liệng
|
exemption
noun
|
|
không tính thuế,
miển dịch,
miển thuế,
miển trừ,
sự tha
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|