|
English Translation |
|
More meanings for sự ném
throw
noun
|
|
độ xê dịch của lớp đất,
sự liệng,
sự ném
|
cast
noun
|
|
bác đơn,
bề ngòai,
sự liệng,
sự ném,
trừu con mới đẻ,
vật liệng
|
fling
noun
|
|
quăng ra,
phun ra,
cái đánh,
sự ném,
vọt ra
|
casting
noun
|
|
sự cắt vai đào tuồng hát,
sự cong oằn của cây,
sự đổ khuôn,
sự đúc trong khuôn,
sự miển dịch một sĩ quan,
sự ném
|
chuck
noun
|
|
chắc lưởi,
đồ ăn,
gà kêu con,
sự đánh,
sự liệng,
tặc lưởi
|
pitch
noun
|
|
chai,
bề cao,
cách đưa banh,
chiều cao,
nhựa thông,
số hàng hóa đem ra bán
|
put
noun
|
|
sự liệng,
sự ném
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|