|
English Translation |
|
More meanings for khăn trùm đầu
See Also in Vietnamese
See Also in English
cover
noun, verb
|
|
che,
bao thư,
khăn,
che đậy,
đậy
|
head
noun, adjective, verb
|
|
cái đầu,
cầm đầu,
chống lại nguy hiểm,
dẫn đầu,
cắt ngọn cây
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|