|
English Translation |
|
More meanings for trở vào
See Also in Vietnamese
See Also in English
back
noun, adjective, adverb
|
|
trở lại,
lưng,
hậu vệ,
ngã,
chổ trong cùng
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|