|
English Translation |
|
More meanings for tình cãm
affair
noun
|
|
công việc,
danh dự,
tình cãm,
vấn đề,
việc
|
sentiment
noun
|
|
tình cãm,
ý kiến
|
raiment
noun
|
|
tình cảm,
quần áo,
y phục
|
affectionate
adjective
|
|
tình cảm,
hay thương yêu,
thương mến
|
affective
adjective
|
|
tình cảm,
thuộc về cảm tình
|
affiance
noun, verb
|
|
tình cảm,
hứa hôn,
đính hôn,
lể hỏi,
sự tín nhiệm,
|
sententious
adjective
|
|
tình cảm,
có nhiều châm ngôn
|
sentimental
adjective
|
|
tình cảm,
đa cãm
|
sentimentality
noun
|
|
tình cảm,
nhiều tình cãm
|
sentimentalize
verb
|
|
tình cảm,
đặt tình cãm vào...
|
sentimentally
|
|
tình cảm
|
sentiments
|
|
tình cảm
|
emotionally
|
|
tình cảm
|
presentiment
noun
|
|
tình cảm,
cảm giác,
điềm
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|