|
English Translation |
|
More meanings for cách làm
making
noun
|
|
cách làm,
dấu hiệu sản phẩm,
chế tạo,
hình vóc của ai
|
make
noun
|
|
cho tiếp xúc,
dấu,
dấu hiệu,
hình vóc,
sự đóng,
bề cao
|
fashion
noun
|
|
cách làm,
hợp thời trang,
kiểu,
mốt,
thói quen
|
hang
noun
|
|
cách làm,
cách treo,
dốc,
đường dốc,
khái niệm,
sự sửa lại cho vừa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|