|
English Translation |
|
More meanings for đầu cần
See Also in Vietnamese
See Also in English
need
noun
|
|
nhu cầu,
lúc hoạn nạn,
lúc khốn khổ,
nhu cầu,
nhu yếu
|
head
noun, adjective, verb
|
|
cái đầu,
cầm đầu,
chống lại nguy hiểm,
dẫn đầu,
cắt ngọn cây
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|