|
English Translation |
|
More meanings for chảy ra
flow
verb
|
|
chảy ra,
lưu thông của máu,
phát sanh ra
|
exude
verb
|
|
chảy ra,
rỉ ra
|
drain
verb
|
|
chảy ra,
để ráo nước,
làm cho khô ráo,
làm cho nước chảy,
làm rút hết nước,
làm trút sạch
|
spill
verb
|
|
chảy ra,
làm đổ,
làm té ngựa,
làm tràn
|
effluent
adjective
|
|
phun ra,
chảy ra,
giòng nước chảy ra
|
gush
verb
|
|
phun ra,
bắn ra,
chảy ra
|
extravasation
noun
|
|
chảy ra,
rịn ra
|
exudation
noun
|
|
chảy ra,
rỉ ra
|
disembogue
verb
|
|
chảy ra,
đổ ra,
ra khỏi
|
effuse
verb
|
|
chảy ra,
thổ lộ
|
empty
verb
|
|
chảy ra,
đổ ra,
làm cho trống,
trút ra,
vơi lần
|
escape
verb
|
|
chảy ra,
không để ý,
không nhận thấy,
người thoát khỏi,
rịn ra,
thoát khỏi
|
diffluent
adjective
|
|
chảy ra,
tràn ra
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
melt
noun, verb
|
|
tan chảy,
chảy vì sức nóng,
làm cảm động,
làm tan,
cảm động
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|