|
English Translation |
|
More meanings for hỗn tạp
mishmash
noun
|
|
đống lộn xộn,
hỗn tạp
|
clutter
verb
|
|
bửa bải,
hỗn tạp,
ngổn ngang
|
mess
noun
|
|
đám người ăn chung nhau,
hỗn độn,
món đồ ăn,
nhớp nhúa,
dơ bẩn,
hỗn tạp
|
huddle
noun
|
|
hỗn tạp,
lộn xộn
|
hoodoo
noun
|
|
hỗn tạp,
sự lay động,
tình trạng lộn xộn
|
mix-up
noun
|
|
cuộc ấu đã,
đánh lộn,
hỗn loạn,
hỗn tạp,
tình trạng lộn xộn
|
hugger-mugger
adjective
|
|
bừa bải,
hỗn tạp,
không có thứ tự,
không thứ tự,
làm lộn xộn,
trạng thái lộn xộn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|