Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does động từ mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for động từ
verb noun
động từ
jinx noun
động từ, người đem lại điều rủi, người hãm tài, vật xúi quẩy
jeer noun
chế giễu, dây kéo trục buồm dưới, chế nhạo, cười nhạo, động từ, lời chế giễu cợt
Judaize verb
Do thái hoá, động từ
jointure noun
để lại cho vợ, động từ
josh noun
bỡn cợt, chòng ghẹo, động từ, lời bỡn cợt, lời nói đùa vui, trêu chòng
jostle noun
chen lấn, đẩy, động từ, hích khuỷ tay, sự chen lấn, sự hích nhau
jargonize verb
động từ, nói biệt ngữ, dùng biệt ngữ
jet verb
động từ
jounce verb
động từ, lắc, xóc nảy lên
jangle noun
động từ, kêu chói tai, làm kêu chói tai, nói om sòm chói tai, tiếng kêu chói tai, tiếng om sòm
jell noun
động từ, hình thành rõ rệt
jib noun
cần máy trục, dáng vẻ bề ngoài, lá buồm tam giác, the cut of onés jib, trở, cần nhấc
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Other Languages More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024