|
English Translation |
|
More meanings for động từ
verb
noun
|
|
động từ
|
jinx
noun
|
|
động từ,
người đem lại điều rủi,
người hãm tài,
vật xúi quẩy
|
jeer
noun
|
|
chế giễu,
dây kéo trục buồm dưới,
chế nhạo,
cười nhạo,
động từ,
lời chế giễu cợt
|
Judaize
verb
|
|
Do thái hoá,
động từ
|
jointure
noun
|
|
để lại cho vợ,
động từ
|
josh
noun
|
|
bỡn cợt,
chòng ghẹo,
động từ,
lời bỡn cợt,
lời nói đùa vui,
trêu chòng
|
jostle
noun
|
|
chen lấn,
đẩy,
động từ,
hích khuỷ tay,
sự chen lấn,
sự hích nhau
|
jargonize
verb
|
|
động từ,
nói biệt ngữ,
dùng biệt ngữ
|
jet
verb
|
|
động từ
|
jounce
verb
|
|
động từ,
lắc,
xóc nảy lên
|
jangle
noun
|
|
động từ,
kêu chói tai,
làm kêu chói tai,
nói om sòm chói tai,
tiếng kêu chói tai,
tiếng om sòm
|
jell
noun
|
|
động từ,
hình thành rõ rệt
|
jib
noun
|
|
cần máy trục,
dáng vẻ bề ngoài,
lá buồm tam giác,
the cut of onés jib,
trở,
cần nhấc
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|