|
English Translation |
|
More meanings for thời gian trôi đi
See Also in Vietnamese
thời gian
noun, adjective
|
|
time,
period,
duration,
times,
while
|
trôi đi
verb
|
|
slipping away,
lapse
|
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
thời
noun
|
|
time,
tide
|
gian
noun
|
|
space,
aisle,
bay
|
trôi
|
|
drifting
|
See Also in English
lapse
noun, verb
|
|
trôi đi,
lầm lổi,
sa sút,
điều lầm lổi,
lầm đường
|
time
noun, verb
|
|
thời gian,
định giờ,
sừa đồng hồ cho đúng giờ,
tính toán thời gian,
chọn lúc để đánh
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|