|
English Translation |
|
More meanings for gốc
origin
noun
|
|
chổ sản xuất,
cội rể,
gốc,
nơi sản ra,
nguồn,
nguồn góc
|
parent
noun
|
|
căn nguyên,
ba má,
cành lớn,
cha mẹ,
gốc,
mẫu quốc
|
extraction
noun
|
|
chổ xuất thân,
ép ra,
gốc,
rút ra,
sự lấy,
sự nhổ ra
|
butt
noun
|
|
báng súng,
cái đụng đầu,
thùng đựng nước,
thùng đựng rượu,
cuồi ngân phiếu,
cuống
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|