|
English Translation |
|
More meanings for thùng đựng rượu
butt
noun
|
|
báng súng,
cái đụng đầu,
thùng đựng nước,
thùng đựng rượu,
cuồi ngân phiếu,
cuống
|
winebag
noun
|
|
túi đựng rượu,
thùng đựng rượu
|
wood
noun
|
|
cây cối trong rừng,
gỗ,
rừng,
thùng đựng rượu
|
bin
verb
|
|
ngăn,
kệ,
thùng đựng rượu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|