|
English Translation |
|
More meanings for còn lại
rest
verb
|
|
còn lại,
đặt trên,
nằm nghĩ,
nằm ngũ,
để cho nghĩ
|
residual
adjective
|
|
dư,
còn lại,
còn sót,
còn dư
|
remain
verb
|
|
còn lại,
ở lại,
thừa lại
|
leave
verb
|
|
ly khai,
bỏ,
bỏ lại,
khởi hành,
từ giả,
buông thả
|
extant
adjective
|
|
còn lại,
còn nữa,
còn sót lại,
phần còn lại
|
exist
verb
|
|
có,
còn lại,
tồn tại,
vẩn còn,
vẩn còn tồn tại
|
subsist
verb
|
|
còn lại,
vẩn tồn tại
|
existence
noun
|
|
còn lại,
đời,
đời sống,
hiện nay,
thực thể,
vật đang sống
|
odd-come-short
noun
|
|
còn lại,
miếng vải vụn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|