|
English Translation |
|
More meanings for nhận
receive
verb
|
|
chứa vật gì,
lãnh,
nhận,
tiếp đãi,
tiếp đón
|
get
verb
|
|
bắt được,
bị cảm,
cút đi,
đánh bẩy,
nhận,
nhận được
|
accept
verb
|
|
bằng lòng,
chấp nhận,
nhận,
thu nhận,
ưng thuận
|
hear
verb
|
|
nghe,
nhận,
thính giác,
thính tai,
thính trị
|
pass
verb
|
|
qua,
đưa,
trôi qua,
đi ngang qua,
đem,
sang qua
|
own
verb
|
|
có,
làm chủ,
làm việc gì một mình,
nhận,
nhìn nhận,
thú nhận
|
heard
verb
|
|
nhận
|
sustained
adjective
|
|
chịu đựng,
chịu nổi,
nhận
|
enchase
verb
|
|
chạm,
nhận
|
See Also in Vietnamese
nhận lỗi
noun
|
|
confession
|
mạo nhận
adjective, adverb
|
|
ostensible,
ostensibly,
would-be
|
ngộ nhận
noun, verb, adverb
|
|
misconception,
mistakenly,
mistake
|
nhận lại
|
|
receive
|
nhận tội
|
|
admit
|
nhận ra
noun, adjective, verb
|
|
realize,
notice,
see,
spot,
know
|
nhẩn
noun
|
|
ring
|
nhăn
adjective, verb
|
|
wrinkled,
wince,
crinkle,
creasy,
purse
|
nhẫn
noun
|
|
ring,
keeper
|
nhản
noun
|
|
frontispiece,
eye
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|