|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for stage fright
See Also in English
stage-fright
|
|
sự sợ khi đứng trước khán giả
|
stage
noun, verb
|
|
sân khấu,
đem diển hát,
đoạn đường,
giai đoạn,
nghề hát
|
fright
noun, verb
|
|
sợ hãi,
làm cho sợ hải,
kinh khủng,
mối sợ hải,
người xấu xí
|
Similar Words
|
|
|
|
|
|