|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
stand
noun, verb
|
|
đứng,
đặt vật gì lên,
đứng,
giử vửng lập trường,
chịu đựng
|
line
noun, verb
|
|
hàng,
dây câu,
dây cương,
hình thể,
hàng
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
stand in
verb
|
|
đứng trong,
giá cả,
giá thị trường
|
in line
|
|
xếp hàng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|