|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for lady in waiting
See Also in English
in waiting
|
|
đang đợi
|
waiting
noun, adjective
|
|
đang chờ đợi,
mong,
đợi,
sự chờ
|
lady
noun
|
|
quý bà,
cô gái,
đàn bà,
phụ nữ,
thiếu nữ
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
lady-in-waiting
|
|
phụ nữ đang chờ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|