|
What's the Vietnamese word for sap? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for sap
học rất chuyên cần
verb
|
|
sap
|
học rất siêng năng
verb
|
|
sap
|
phá
verb
|
|
demolish,
debunk,
dilapidate,
unbuild
|
phá hoại
verb
|
|
destroy,
devastate,
waste,
break up,
deface
|
công việc mau chán
noun
|
|
sap
|
công việc vất vả
noun
|
|
labor,
sweat,
travail,
labor pains,
labour
|
hầm đào gần quân địch
noun
|
|
sap
|
người chuyên cần
noun
|
|
dig
|
người học siêng năng
noun
|
|
sap
|
sinh lực
noun
|
|
sap
|
sự phá hoại ngấm ngầm
noun
|
|
sap
|
nhựa cây
noun
|
|
resin
|
sự phá ngầm
noun
|
|
sap
|
nhựa sống của thanh niên
noun
|
|
sap
|
thụ dịch
noun
|
|
sap
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|