|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
get down to business
|
|
nhận được xuống để kinh doanh
|
down to the wire
|
|
lấy dây điện xuống
|
come down to
|
|
đi xuống
|
get down to
|
|
bắt tay vào
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
down to the ground
|
|
xuống đất
|
get down to work
|
|
đi xuống làm việc
|
down to earth
|
|
xuống đất
|
boil down to
|
|
đun sôi xuống
|
talk down to
|
|
nói xuống
|
put down to
|
|
đặt xuống
|
See Also in Vietnamese
đến
noun, adjective, verb, preposition
|
|
come,
to,
until,
coming,
till
|
xuống
verb, adverb
|
|
down,
go down,
come down,
descend,
alight
|
|
|
|
|
|
|