|
English Translation |
|
More meanings for đặt xuống
set down
verb
|
|
đặt xuống,
để xuống,
ghi vào
|
lay down
verb
|
|
cất dưới hầm,
chỉ định,
đặt nằm xuống,
đặt xuống,
để xuống,
ghi trên bản đồ
|
landing
noun
|
|
cho hành khách xuống,
đáp xuống,
đặt xuống,
đem hàng hóa xuống,
đổ bộ,
ghé vào bến
|
putdown
|
|
đặt xuống
|
put down
verb
|
|
đặt xuống,
chấm dứt,
để xuống
|
set alight
|
|
đặt xuống
|
put-down
|
|
đặt xuống
|
put down to
|
|
đặt xuống
|
set-down
noun
|
|
đặt xuống,
sự đặt xuống,
sự để xuống
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
set
noun, adjective, verb
|
|
Bộ,
nghiêm trang,
dọn bàn ăn,
đặt,
căng thẳng
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|