|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
answering machine
noun
|
|
máy trả lời,
máy trả lời
|
telephone
noun, verb
|
|
điện thoại,
nói điện thoại,
điện thoại,
máy điện thoại
|
machine
noun, verb
|
|
máy móc,
phi cơ,
guồng máy,
xe cộ,
cơ giới
|
answering
|
|
trả lời
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|