|
Vietnamese Translation |
|
mất hiệu lực của thời gian
See Also in English
lapse
noun, verb
|
|
trôi đi,
lầm lổi,
sa sút,
điều lầm lổi,
lầm đường
|
time
noun, verb
|
|
thời gian,
định giờ,
sừa đồng hồ cho đúng giờ,
tính toán thời gian,
chọn lúc để đánh
|
with the lapse of time
|
|
với thời gian trôi đi
|
of time
|
|
thời gian
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
|
|
|