|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
below
adverb, preposition
|
|
phía dưới,
ở dưới,
dưới
|
as
adverb
|
|
như,
chừng đó,
chừng nào,
chừng nấy,
cũng như
|
detailed
adjective
|
|
chi tiết,
bày tỏ,
chi tiết,
kể rỏ,
kể tường tận
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|