|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for Have a good time!
See Also in English
good time
|
|
thời gian tốt
|
time
noun, verb
|
|
thời gian,
định giờ,
sừa đồng hồ cho đúng giờ,
tính toán thời gian,
chọn lúc để đánh
|
have
noun, verb
|
|
có,
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
good
adjective
|
|
tốt,
được,
giỏi,
hoàn tất,
điều thiện
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|