|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
enter
verb
|
|
đi vào,
biên,
bắt đầu,
cho vào,
đi vào
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
allow
verb
|
|
cho phép,
chuẫn hứa,
công nhận,
thâu nạp,
thâu nhận
|
See Also in Vietnamese
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
vào
adjective, verb, preposition
|
|
into the,
in,
at,
enter,
incoming
|
phép
noun
|
|
allowed,
permit,
law,
method
|
|
|
|
|
|
|