|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
failure
noun
|
|
thất bại,
khuyết điểm,
làm hỏng,
người bất tài,
không công bình
|
appear
verb
|
|
xuất hiện,
giống như,
hiện ra,
lòi ra,
chứng tỏ rằng
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|