|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
use as
|
|
sử dụng như là
|
use
noun, verb
|
|
sử dụng,
dùng vật gì,
cách dùng,
hưởng dụng,
dùng
|
as
adverb
|
|
như,
chừng đó,
chừng nào,
chừng nấy,
cũng như
|
excuse
noun, verb
|
|
tha,
tha lổi,
tha thứ,
biện giải,
miển cho
|
an
article
|
|
một,
giống như chử a,
trước mẫu tự thành an
|
|
|
|
|
|
|