|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
free
adjective, verb
|
|
miễn phí,
độc lập,
được miển,
không bị bó buộc,
giải phóng
|
spirit
noun, verb
|
|
tinh thần,
làm người nào biến mất,
lòng can đãm,
lòng hăng hái,
khuyến khích người nào
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|